--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giá biểu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giá biểu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giá biểu
+
Tariff
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
giá biểu
:
Tariff
+
like
:
giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loạias like as two peas giống nhau như hai giọt nướcwhat's he like? anh ta là người như thế nào? anh ta là hạng người như thế nào?
+
đắc đạo
:
(cũ) Teach the peak of the WayTu hành đắc đạoTo reach the peak of the Way in one's religion
+
khoá chữ
:
Combination-lock
+
saxon
:
(thuộc) Xắc-xông